quảng cáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quảng cáo+ verb
- to advertise; to publicize
- quảng cáo hàng
to advertise one's goods
- quảng cáo hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quảng cáo"
- Những từ có chứa "quảng cáo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 454